821. VŨ THỊ HUYỀN
Unit 4/ Vũ Thị Huyền.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Tham khảo;
822. VŨ THỊ HUYỀN
Unit 3/ Vũ Thị Huyền.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Tham khảo;
823. VŨ THỊ HUYỀN
Unit 2/ Vũ Thị Huyền.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài tập;
824. VŨ THỊ HUYỀN
Unit 1/ Vũ Thị Huyền.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Tham khảo;
825. VŨ THỊ THANH HƯƠNG
Unit 6/ Vũ Thị Thanh Hương: biên soạn; THPT B Phủ Lý.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh; Giáo án;
826. VŨ THỊ THANH HƯƠNG
Unit5/ Vũ Thị Thanh Hương: biên soạn; THPT B Phủ Lý.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;
827. VŨ THỊ THANH HƯƠNG
Unit 4/ Vũ Thị Thanh Hương: biên soạn; THPT B Phủ Lý.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;
828. VŨ THỊ THANH HƯƠNG
Unit 3/ Vũ Thị Thanh Hương: biên soạn; THPT B Phủ Lý.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;
829. VŨ THỊ THANH HƯƠNG
Unit 2/ Vũ Thị Thanh Hương: biên soạn; THPT B Phủ Lý.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh; Giáo án;
830. VŨ THỊ THANH HƯƠNG
Giáo án Tiếng Anh 12/ Vũ Thị Thanh Hương: biên soạn; THPT B Phủ Lý.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Giáo án;
831. LÝ THỊ MAI TRINH
Unit 2: Time and daily routine: Tuần 4/ Tiết 3. Unit 2- lesson 3 (1,2,3)/ Lý Thị Mai Trinh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
832. LÝ THỊ MAI TRINH
Unit 2: Time and daily routine: Tuần 4/ Tiết 2. Unit 2- lesson 2 (4,5,6)/ Lý Thị Mai Trinh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
833. LÝ THỊ MAI TRINH
Unit 2: Time and daily routine: Tuần 4/ Tiết 1. Unit 2- lesson 2 (1,2,3)/ Lý Thị Mai Trinh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
834. LÝ THỊ MAI TRINH
Unit 2: Time and daily routine: Tuần 3/ Tiết 4. Unit 2- lesson 1 (4,5,6)/ Lý Thị Mai Trinh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
835. LÝ THỊ MAI TRINH
Unit 2: Time and daily routine: Tuần 3/ Tiết 3. Unit 2- lesson 1 (1,2,3)/ Lý Thị Mai Trinh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
836. NGUYỄN THỊ HẠNH NHÂN
Unit 3:Healthy living for teens, lesson 6: skills 2/ Nguyễn Thị Hạnh Nhân: biên soạn; trường THCS Duy Cần.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh;
837. NGUYỄN THỊ HẠNH NHÂN
Unit 3: Healthy living for teens, lesson 4: communication/ Nguyễn Thị Hạnh Nhân: biên soạn; trường THCS Duy Cần.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh;
838. NGUYỄN THỊ HẠNH NHÂN
Unit 3: Healthy living for teens, lesson 3: A closer look 2/ Nguyễn Thị Hạnh Nhân: biên soạn; trường THCS Duy Cần.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh;